NPC | Ghi chú |
---|---|
|
|
Vật Phẩm | Ghi Chú |
---|---|
Quần |
|
Áo |
|
Mũ |
|
Tất |
|
Điều Kiện Nhận | |
---|---|
Tống Kim |
|
Vượt Ải |
|
Nhiệm Vụ Sát Thủ |
|
Nhiệm Vụ Tín Sứ |
|
Nhiệm Vụ Dã Tẩu |
|
Boss Tiểu Hoàng Kim |
|
Boss Đại Hoàng Kim |
|
Quả Huy Hoàng |
|
Quả Hoàng Kim |
|
Vật phẩm ngẫu nhiên | |
---|---|
Trang Bị Kim Phong | Trang Bị Thiên Hoàng |
Huyền Tinh | Thủy Tinh |
Thiết La Hán | Võ Lâm Mật Tịch |
Ngọc Phỉ Thúy | Phi Phong |
Rượu Chiến Thần | Bí Kíp Môn Phái 90 |
Đồng Đội Tâm Ý Phù | Bang Hội Triệu Tập Phù |
Phi Phong | Bàn Nhược Tâm Kinh |
Vật phẩm ngẫu nhiên | |
---|---|
Kinh Nghiệm Ngẫu Nhiên
Từ 50.000 - 400.000 điểm kinh nghiệm |
Danh Vọng Ngẫu Nhiên
Từ 1 - 3 điểm |
Mật Tịch Môn Phái Kỹ Năng 120
Mỗi môn phái ứng với một mật tịch Sử dụng mật tịch cho nhiệm vụ kỹ năng 120 của môn phái |
|
Chiếu Dạ Mã Bài
1 Chiếu Dạ Mã Bài + 1 Ngựa 80 = Ngựa Chiếu Dạ |
Phi Vân Mã Bài
1 Ngựa Chiếu Dạ + 4 Phi Vân Mã Bài = Ngựa Phi Vân |
Kim Phong Lệnh Bài
(Gia tăng thuộc tính của trang bị Kim Phong - Tại Thợ Rèn.) |
An Bang Lệnh
1 An Bang Lệnh + 1 Trang bị Nhu Tình hoặc Hiệp Cốt = 1 Trang Bị An Bang Ngẫu Nhiên |
Định Quốc Lệnh
1 Định Quốc Lệnh + 1 Trang bị Nhu Tình hoặc Hiệp Cốt = 1 Trang Bị Định Quốc Ngẫu Nhiên |
Trang Bị Hiệp Cốt |
Trang Bị Nhu Tình | Trang bị Kim Phong |
Trang bị Thiên Hoàng | Bí Kíp Môn Phái 90 |
Cống Nguyệt Phù Dung
(Nhận được điểm Kỹ Năng khi sử dụng.) |
Quả Nguyệt Phù Dung
(Nhận được điểm Tiềm Năng khi sử dụng.) |
Kim Nguyên Bảo | Thiên Mã Bảo Bảo |
Thẻ Gia Hạn Sự Kiện
(Mỗi nhân vật sử dụng được 1 lần.) |
Ngọc Phỉ Thủy |
Tiên Thảo Lộ | Nữ Nhi Hồng |
Tẩy Tủy Kinh | Võ Lâm Mật Tịch |
Thiết La Hán | Bàn Nhược Tâm Kinh |
Và một số vật phẩm quý khác |